Đặc điểm nổi bật:
-
Nhỏ gọn và tiện lợi.
-
Sử dụng que thử với hóa chất khô, có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng, sẵn sàng sử dụng.
-
Pin sạc tích hợp trong máy trong trường hợp mất điện.
-
Que thử sử dụng một lần giúp ngăn ngừa nhiễm chéo.
-
Kiểm soát chất lượng: Kết quả ổn định hơn với QC kiểm chuẩn.
-
Kết nối với LIS bằng cổng mạng Ethernet để tải dữ liệu.
-
In kết quả qua máy in ngoài.
-
Kinh tế trong xét nghiệm phân tích đông máu.
Cấu hình máy:
Input của Adapter: 100-240Vac, 50/60Hz, tối đa 0.5 A.
Out put của Adapter: 9V, 2A
Nguồn điện: 9V, 18W
-
Pin: 2 pin sạc lithium 18650, 3.7V.
-
Tuổi thọ của pin: khoảng 300 lần sạc, phụ thuộc vào tần suất sử dụng.
-
Máy in: Máy in ngoài kết nối qua cổng nối tiếp.
-
Kích thước: 220mm x 175mm x 130mm.
-
Trọng lượng: 850g (không tính pin).
Điều kiện bảo quản và vận chuyển
Điều kiện hoạt động
Thông số kỹ thuật
-
Thông số xét nghiệm: PT (INR), APTT, ACT, TT, FIB.
-
Loại mẫu: Máu toàn phần từ tĩnh mạch đã có citrate.
-
Thể tích mẫu: 20 µL.
-
Thời gian cho kết quả: ≤ 5 phút
-
Độ chụm: CV ≤ 5%
Cấu hình tiêu chuẩn máy:
01 x Máy chính.
01 x Máy in nhiệt
01 x Dây điện nguồn.
01 x Sách hướng dẫn sử dụng.