Máy phân tích miễn dịch phát quang hóa học MAGICL 6000 là một thiết bị y tế tự động được sử dụng để phát hiện và định lượng các dấu ấn sinh học, giúp chẩn đoán và theo dõi nhiều loại bệnh. Dưới đây là thông tin chi tiết về máy:
Thông tin chung:
- Tên sản phẩm: Máy phân tích miễn dịch phát quang hóa học MAGICL 6000
- Model: MAGICL 6000
- Hãng sản xuất: Getein Biotech, Inc.
- Nước sản xuất: Trung Quốc
Đặc điểm nổi bật:
- Nguyên lý thử nghiệm: Phát quang hóa học trực tiếp của este Acridinium.
- Kiểu máy: Tự động.
- Phạm vi xét nghiệm:
- Bệnh tuyến giáp: T3, T4, FT3, FT4, TSH, TG-Ab, TPO-Ab, TG, Chống TSHR, rT3.
- Hormon: Testosterone, Estradiol, Progesterone, LH, HCG+β, FSH, GH, PRL, UE3, AMH, SHBG, IgE, PAPP-A, Free-β-HCG, DHEA-S.
- Chuyển hóa xương: 25-OH-VD, Osteocalcin, PTH, CT.
- Dấu hiệu tim mạch: hs-cTnl, hs-cTnT, CK-MB, Myo, BNP, NT-proBNP, D-Dimer, HbA1c, ST2, H-FABP, Lp-PLA2, PLA2, HBP.
- Dấu hiệu viêm: PCT, IL-6, SAA, hs-CRP+CRP.
- Dấu hiệu khối u: Ferritin, ProGRP, HE4, SCC, CA72-4, NSE, tPSA, AFP, fPSA, CEA, CA50, CA19-9, CA125, CA15-3, CYFRA21-1, CA242, PG I, PG II, G17, S100, PIVKA-II, AFP-L3.
- Bệnh truyền nhiễm: Anti-HCV, Anti-TP, HBsAg, Anti-HBs, HBeAg, Anti-HBe, Anti-HBc, HIV Ag/Ab Combo.
- Chăm sóc bệnh tiểu đường: C-Peptide, IAA, Insulin.
- Xơ gan: LN, HA, CIV, CG, PIIIP NP.
- Tăng huyết áp: Cortisol, Renin, ACTH, ALD, AT-II, AT-I.
- Thai nhi: Toxo IgG, Toxo IgM, Rubella IgG, Rubella IgM, CMV IgG, CMV IgM, HSV-1 IgG, HSV-1 IgM, HSV-2 IgG, HSV-2 IgM.
- Huyết khối: TAT, FDP, PIC, tPAIC, TM.
- Cytokine: IL-2R, IL-1β, IL-10, TNF-α, IL-8.
- Thiếu máu: Ferritin, Axit folic, Vitamin B12.
- Tổn thương não: S100.
- Tự miễn dịch: IgG* dsDNA, IgG* SS-A, IgG* SS-B, IgG* JO-1, AMA-M2.
- Khác: NGAL, IGFBP3, IgE, hGH, β2-MG.
- Thời gian cho kết quả đầu tiên: 12 phút.
- Công suất: Tối đa 150 test/giờ.
- Số xét nghiệm đo cùng lúc: Tối đa 14 xét nghiệm.
- Loại mẫu: Máu toàn phần, Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu.
- Chế độ xử lý mẫu: Tự động.
- Quét mã vạch: Quét mã vạch trên ống lấy máu và phát hiện chiều cao của ống lấy máu và mức chất lỏng mẫu.
- Kết nối: LIS, LAN. Mạng kiến trúc Client-server.
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn điện: AC 220V ± 10%, 600VA.
- Nhiệt độ vận hành: 15℃ - 30℃.
- Độ ẩm: 10%-85%.
- Kích thước: 625 x 690 x 660 (mm).
- Trọng lượng: 75 kg.
Đặc điểm khác:
- Chức năng tự động lấy mẫu, nhận diện mức chất lỏng và chống va chạm.
- Tự động lắc mẫu và mở nắp.
- Độ chính xác cao: CV ≤ 8%.
- Phần mềm: Hệ điều hành Android.
- Chức năng đọc quét mã vạch, cảnh báo lỗi, theo dõi lượng thuốc thử còn dư, tự giám sát tình trạng thiết bị.
Ứng dụng:
Máy được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và trung tâm y tế để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, khối u, tim mạch, bệnh truyền nhiễm, tiểu đường, viêm nhiễm, và nhiều bệnh khác.