Máy phân tích sinh hoá tự động TC6030L là thiết bị tiên tiến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để thực hiện các phân tích hóa học một cách nhanh chóng và chính xác. Thiết bị này giúp giảm thiểu sai sót do con người, đồng thời tăng cường hiệu suất làm việc. Với khả năng phân tích nhiều mẫu cùng một lúc, máy phân tích hóa học tự động không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ chính xác cao trong kết quả. Sử dụng máy phân tích hóa học tự động là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở nghiên cứu và sản xuất trong ngành hóa chất.
Đặc điểm chung:
· Hoàn toàn tự động, chức năng STAT ngẫu nhiên
· Xét nghiệm online: Tối đa 40 xét nghiệm
· Tốc độ: 260 xét nghiệm/giờ
· Phương pháp xét nghiệm: điểm cuối (end-point), động học (kinetic), hai điểm (two-point), thuốc thử đôi (double-reagent), bước sóng đôi (double-wavelength), chuẩn đa (multi-standard) và mở với tất cả thuốc thử
· Xử lý dữ liệu: bộ nhớ lên tới 200.000 dữ liệu bệnh nhân
Xử lý mẫu/Thuốc thử:
· Vị trí mẫu: 40 vị trí (bao gồm vị trí tiêu chuẩn, QC và STAT)
· Thể tích mẫu: 2-50µL, bước 0.1µL
· Làm sạch đầu đo mẫu: tự động rửa bên trong và bên ngoài
· Pha loãng mẫu: pha loãng trước tự động/thủ công, với tỷ lệ pha loãng lên đến 1:100
· Vị trí thuốc thử: 40 vị trí (với chức năng làm lạnh, 2-8°C)
· Thể tích thuốc thử: 10-500µL, bước 1µL
· Đầu đo thuốc thử: tự động phát hiện mức chất lỏng cùng với chức năng bảo vệ va chạm
· Làm sạch đầu đo thuốc thử: tự động rửa bên trong và bên ngoài
Hệ thống phản ứng:
· Cuvette phản ứng: 90 cái làm từ vật liệu đặc biệt
· Độ dài đường quang của cuvette: 6mm
· Thể tích phản ứng: 200-500µL
· Thời gian phản ứng: 8-10 phút
· Nhiệt độ phản ứng: 37°C±0.1°C
· Hệ thống trộn: Hệ thống trộn độc lập
Hệ thống quang học:
· Nguồn sáng: đèn vonfram halogen
· Bước sóng: 340-690nm, 9 bước sóng, độ chính xác ±2nm
· Dải hấp thụ: 0-4.0Abs
· Độ phân giải: 0.0001Abs
· Phương pháp đo: đo điểm cuối (end-point), đo động học (kinetic)
QC:
· Đa dạng chức năng quản lý QC và thêm QC ngẫu nhiên; lưu, hiển thị và in biểu đồ QC; xác định trước QC khác nhau
Hiệu chuẩn:
· Hiệu chuẩn đa điểm tuyến tính/phi tuyến
· Xét nghiệm lại: tự động xét nghiệm lại mẫu khi kết quả nằm ngoài dải tuyến tính hoặc không đủ mẫu
Hệ thống rửa:
· Tự động rửa 8 bước, chức năng làm khô cuvette tự động
· Nước tiêu thụ: 4L/giờ
Điều kiện làm việc:
· Nguồn điện: ~100-240V, 50/60Hz, 1KVA
· Nhiệt độ: 10-35°C
· Độ ẩm: ≤ 90%
Hệ điều hành:
· Hệ điều hành Windows
Đầu ra và đầu vào:
· Đầu vào: Giao diện RS-232, bàn phím, máy tính
· Đầu ra: In đa định dạng
Kích thước và trọng lượng:
· Thân máy phía trên: 700 x 650 x 530mm, trọng lượng: 62kg
· Tủ chân đế: 700 x 705 x 620mm, trọng lượng: 47kg
Thông tin đóng gói:
· Sử dụng ván ép
· Thân máy phía trên: 830 x 880 x 732mm, trọng lượng tổng: 95kg
· Tủ chân đế: 800 x 880 x 855mm, trọng lượng tổng: 74kg