Máy phân tích sinh hoá tự động TC6090L là thiết bị tiên tiến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để thực hiện các phân tích hóa học một cách nhanh chóng và chính xác. Thiết bị này giúp giảm thiểu sai sót do con người, đồng thời tăng cường hiệu suất làm việc. Với khả năng phân tích nhiều mẫu cùng một lúc, máy phân tích hóa học tự động không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ chính xác cao trong kết quả. Sử dụng máy phân tích hóa học tự động là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở nghiên cứu và sản xuất trong ngành hóa chất.
Đặc điểm chung:
· Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên, chức năng chạy mẫu cấp cứu (STAT) ở bất cứ vị trí nào.
· Mức xét nghiệm online: 80 mức
· Hiệu suất: 400 test/giờ
· Phương pháp xét nghiệm: end-point, kinetic, two-point, double-reagents, double-wavelength, multi-standard,... hệ mở với tất cả thuốc thử
· Xử lý dữ liệu: bộ nhớ lên tới 2 triệu dữ liệu bệnh nhân
Xử lý mẫu/thuốc thử:
· Vị trí mẫu: 93 vị trí (bao gồm vị trí cho Standard, QC và STAT)
· Thể tích mẫu: 2-50μL, 0.1μL bước
· Làm sạch đầu dò mẫu: tự động rửa bên trong và bên ngoài
· Pha loãng mẫu: pha loãng trước tự động/thủ công, với tỷ lệ pha loãng 1:100
· Vị trí thuốc thử: 80 vị trí (với chức năng làm lạnh(2-8°C) bằng không khí)
· Thể tích thuốc thử: 10-500μL, 1μL bước
· Đầu dò thuốc thử: tự động phát hiện mức độ chất lỏng cùng với chức năng bảo vệ va chạm.
· Làm sạch đầu dò thuốc thử: tự động rửa bên trong và bên ngoài
Hệ thống phản ứng:
· Cuvette phản ứng: 80 cuvette tự rửa tái sử dụng
· Độ dài cuvette: 6mm
· Thể tích phản ứng: 80-360μL
· Thời gian phản ứng: 8-14 phút
· Nhiệt độ phản ứng: 37±0.1°C
· Hệ thống trộn: hệ thống khuấy trộn độc lập
Hệ thống quang học:
· Nguồn sáng: đèn vonfram halogen
· Bước sóng: 340-750nm, 12 bước sóng, độ chính xác ±2nm
· Phương pháp đo quang phổ: đo quang phổ phía sau
· Dải xét nghiệm: 0-4.0Abs
· Độ phân giải: 0.001Abs
Đầu đọc mã vạch (Tùy chọn):
· Đầu đọc mã vạch sử dụng cho chương trình mẫu/thuốc thử
· Chương trình ISE (Tùy chọn)
o Lựa chọn 1: K, Na, Cl, Ca, pH (5 mức)
o Hiệu suất: 300 test/giờ
o Lựa chọn 2: K, Na, Cl (3 mức)
o Hiệu suất: 180 test/giờ
QC:
· Đa dạng chức năng quản lý QC và thêm QC ngẫu nhiên
Kiểm soát và hiệu chuẩn:
· Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn đa điểm tuyến tính/phi tuyến
· Re-test: tự động retest mẫu khi kết quả nằm ngoài dải tuyến tính hoặc không đủ mẫu
· Chức năng pha loãng mẫu tự động
Hệ thống rửa:
· Tự động rửa 8 bước, chức năng làm khô cuvette tự động
· Nước tiêu thụ: 8L/giờ
Điều kiện làm việc:
· Nguồn điện: ~100-240V, 50/60Hz, 1KVA
· Nhiệt độ: 10-35°C
· Độ ẩm: ≤ 90%, không đọng sương
Hệ điều hành:
· Windows 7 hoặc cao hơn
Đầu ra và đầu vào:
· Đầu vào: Giao diện RS-232, bàn phím, máy tính
· Đầu ra: In đa định dạng
Kích thước và trọng lượng:
· Máy: 950 x 710 x 1180 mm
· Khối lượng: 136 kg
Thông tin đóng gói:
· Trọng lượng tổng: 215 kg