THÔNG SỐ SẢN PHẨM
﹒Có dấu CE
﹒ Độ nhạy: 99,61%
﹒ Độ đặc hiệu: 99,83%
﹒Mẫu: máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương
﹒ Kết quả xét nghiệm: 15-20 phút
﹒Nhiệt độ lưu trữ: 2-30℃
﹒ Thời hạn sử dụng: 24 tháng
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG
Sản phẩm
|
Số mèo
|
Kiểu
|
Kích thước gói
|
Mẫu vật*
|
Tham khảo
|
Treponema Pallidum/
Giang mai(TP)
|
ITP03003-DS25
|
Dải
|
25 Kiểm trahộp đựng
|
S/P
|
|
ITP03003-DS50
|
Dải
|
50T
|
S/P
|
|
ITP03003-TC40
|
Băng cát-sét
|
40T
|
S/P
|
|
ITP03003-TC100
|
Băng cát-sét
|
100T
|
S/P
|
|
ITP03004-DS25
|
Dải
|
25 Hộp đựng thử nghiệm
|
S/P/WB
|
|
ITP03004-DS50
|
Dải
|
50T
|
S/P/WB
|
Tiêu chuẩn
|
ITP03004-TC40
|
Băng cát-sét
|
40T
|
S/P/WB
|
Tiêu chuẩn
|
ITP03004-TC100
|
Băng cát-sét
|
100T
|
S/P/WB
|
|
HIV/Giang mai (TP)
|
ITP41004-TC20
|
Nhiều băng cassette
|
20T
|
S/P/WB
|
|
*Mẫu: WB=Máu toàn phần, S=Huyết thanh, P=Huyết tương
|